CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSD
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%9,42 Tr--
ADA
BHợp đồng vĩnh cửu ADAUSD
GADA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%10,64 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSD
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%16,74 Tr--
UNI
BHợp đồng vĩnh cửu UNIUSD
GUNI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%5,99 Tr--
XRP
BHợp đồng vĩnh cửu XRPUSD
GXRP/USDT
8,74+10,63%+0,087%+0,010%-0,02%34,74 Tr--
DOGE
BHợp đồng vĩnh cửu DOGEUSD
GDOGE/USDT
8,66+10,54%+0,087%+0,010%-0,02%57,18 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSD
GLTC/USDT
8,55+10,40%+0,085%+0,010%-0,03%19,13 Tr--
SUI
BHợp đồng vĩnh cửu SUIUSD
GSUI/USDT
8,52+10,36%+0,085%+0,010%-0,04%3,94 Tr--
BCH
BHợp đồng vĩnh cửu BCHUSD
GBCH/USDT
8,27+10,06%+0,083%+0,010%-0,03%2,30 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSD
GDOT/USDT
7,98+9,71%+0,080%+0,010%-0,01%4,41 Tr--
BTC
BHợp đồng vĩnh cửu BTCUSD
GBTC/USDT
7,40+9,00%+0,074%+0,010%-0,01%889,46 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSD
GAVAX/USDT
7,07+8,61%+0,071%+0,010%+0,01%1,91 Tr--
SOL
BHợp đồng vĩnh cửu SOLUSD
GSOL/USDT
5,68+6,91%+0,057%+0,006%-0,04%67,78 Tr--
ETH
BHợp đồng vĩnh cửu ETHUSD
GETH/USDT
4,33+5,26%+0,043%+0,010%-0,04%454,34 Tr--