CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
78,84+95,92%-0,788%+0,003%-0,11%7,12 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
43,48+52,90%-0,435%-0,001%+0,11%8,66 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
33,82+41,15%-0,338%+0,005%-0,13%5,67 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
26,56+32,31%-0,266%-0,388%+0,54%9,19 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
22,11+26,89%-0,221%+0,003%-0,07%3,22 Tr--
TRX
BTRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TRXUSDT
20,16+24,53%-0,202%+0,010%-0,07%33,35 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
16,33+19,87%-0,163%+0,005%-0,20%1,79 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
13,95+16,98%-0,140%+0,005%-0,13%8,40 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
13,40+16,30%-0,134%-0,017%+0,11%6,80 Tr--
DGB
BHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
GDGB/USDT
11,73+14,27%+0,117%+0,096%+0,15%416,75 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
11,68+14,21%-0,117%+0,005%-0,02%56,65 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
10,81+13,15%+0,108%+0,039%+0,44%3,44 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
9,31+11,32%-0,093%+0,005%-0,02%5,69 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,01%25,55 Tr--
ETC
BHợp đồng vĩnh cửu ETCUSDT
GETC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%22,26 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%2,19 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%6,27 Tr--
AVAX
BHợp đồng vĩnh cửu AVAXUSDT
GAVAX/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%57,28 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%547,70 N--
CRV
BHợp đồng vĩnh cửu CRVUSDT
GCRV/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%19,21 Tr--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%871,79 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,18%1,55 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%986,53 N--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%34,86 Tr--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,93 Tr--