| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 511,64 | +622,49% | -5,116% | -0,916% | +1,18% | 1,47 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 406,04 | +494,02% | -4,060% | -0,204% | +0,32% | 4,36 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 321,82 | +391,55% | -3,218% | -0,083% | +9,59% | 3,30 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 212,59 | +258,65% | -2,126% | -0,091% | +0,07% | 3,01 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 124,59 | +151,58% | -1,246% | -0,269% | +0,57% | 1,58 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 101,11 | +123,02% | -1,011% | -0,083% | +0,21% | 7,07 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 87,48 | +106,44% | -0,875% | -0,030% | +0,15% | 5,39 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 73,56 | +89,50% | -0,736% | -0,019% | +0,19% | 3,16 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 61,20 | +74,46% | -0,612% | -0,039% | +0,12% | 15,62 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 60,16 | +73,20% | -0,602% | -0,124% | +0,13% | 2,08 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 44,99 | +54,74% | -0,450% | -0,026% | +0,12% | 2,07 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 37,39 | +45,50% | -0,374% | -0,069% | -0,01% | 1,13 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 34,48 | +41,95% | -0,345% | +0,005% | -0,06% | 1,02 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 32,10 | +39,05% | -0,321% | -0,008% | -0,06% | 1,40 Tr | -- | |
BMASK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT | 29,08 | +35,38% | -0,291% | -0,042% | +0,06% | 1,81 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 27,77 | +33,79% | -0,278% | -0,142% | +0,43% | 1,05 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 26,48 | +32,21% | -0,265% | -0,024% | +0,08% | 843,45 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 24,80 | +30,18% | -0,248% | -0,172% | +0,38% | 2,33 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 24,79 | +30,16% | -0,248% | -0,059% | +0,16% | 425,38 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 24,30 | +29,56% | -0,243% | +0,005% | -0,07% | 669,27 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 19,50 | +23,73% | -0,195% | -0,129% | +0,20% | 955,18 N | -- | |
BBIGTIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT | 18,75 | +22,81% | -0,187% | -0,060% | +0,12% | 597,98 N | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 17,26 | +21,00% | -0,173% | -0,027% | +0,15% | 666,25 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 16,40 | +19,95% | -0,164% | -0,014% | +0,15% | 671,91 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 13,74 | +16,72% | -0,137% | -0,012% | +0,04% | 2,42 Tr | -- |